Chờ...

Ngoại hạng Anh 2017-2018: Lịch thi đấu và trực tiếp vòng 23 ngày 13 - 16/1

VOH Online cập nhật lịch thi đấu và trực tiếp bóng đá vòng 23 Giải ngoại hạng Anh (Premier League) 2017-2018 từ ngày 13 - 16/1/2018.

LỊCH THI ĐẤU VÒNG 23 GIẢI NGOẠI HẠNG ANH (PREMIER LEAGUE) 2017-2018

 Thứ bảy - ngày 13/1/2018

22 giờ 00

Chelsea

-

Leicester City

BDTV, K+PM, SSPORT

22 giờ 00

Crystal Palace

-

Burnley

TTTT HD, SSPORT 2

22 giờ 00

Huddersfield

-

West Ham United

 

22 giờ 00

Newcastle United

-

Swansea City

K+NS

22 giờ 00

Watford

-

Southampton

 

22 giờ 00

West Bromwich

-

Brighton & Hove

 

 Chủ nhật - ngày 14/1/2018

00 giờ 30

Tottenham

-

Everton

K+PM

20 giờ 30

AFC Bournemouth

-

Arsenal

BDTV, K+PM, SSPORT

23 giờ 00

Liverpool

-

Manchester City

K+PM

 Thứ ba – ngày 16/1/2018

03 giờ 00

Manchester United

-

Stoke City

TTTV, K+PM

BXH SAU 22 VÒNG ĐẤU TẠI GIẢI NGOẠI HẠNG ANH (PREMIER LEAGUE) 2017-2018

VT

 Câu lạc bộ

T

H

B

BT

BB

HS

Điểm

1

 Manchester City

22

20

2

0

64

13

51

62

2

 Chelsea

22

14

5

3

45

16

29

47

3

 Manchester United

22

14

4

4

41

16

25

46

4

 Liverpool

22

12

8

2

50

25

25

44

5

Tottenham

22

12

5

5

42

21

21

41

6

Arsenal

22

11

6

5

40

28

12

39

7

Burnley

22

9

7

6

19

19

0

34

8

Leicester City

22

8

6

8

34

32

2

30

9

Everton

22

7

6

9

25

34

-9

27

10

Watford

22

7

4

11

31

40

-9

25

11

Huddersfield

22

6

6

10

18

35

-17

24

12

Brighton & Hove

22

5

8

9

17

27

-10

23

13

Newcastle United

22

6

4

12

20

30

-10

22

14

Crystal Palace

22

5

7

10

20

33

-13

22

15

West Ham United

22

5

7

10

25

40

-15

22

16

AFC Bournemouth

22

5

6

11

22

34

-12

21

17

Southampton

22

4

8

10

21

32

-11

20

18

Stoke City

22

5

5

12

23

47

-24

20

19

West Bromwich

22

2

10

10

16

30

-14

16

20

Swansea City

22

4

4

14

13

34

-21

16

 

 Dự vòng bảng Champions League

 

 Dự vòng bảng Europa League

 

 Xuống hạng

VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua

BT: Số bàn thắng -  BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số