Từ dấu tích bất thường này, các nhà khoa học mô tả được một loài hoàn toàn mới mang tên Bakiribu waridza.
Theo Sci-News, khối đá chứa hóa thạch được khai quật tại lưu vực Araripe – khu vực nổi tiếng với nhiều trầm tích thuộc kỷ Phấn Trắng. Mẫu vật là regurgitalite, tức phần thức ăn bị khủng long nôn ra rồi hóa thạch theo thời gian. Dù chỉ giữ lại một phần bộ xương, cấu trúc còn lại đủ giúp nhóm nghiên cứu nhận diện loài và dựng lại một phần đặc điểm hình thái.
Công trình được công bố trên tạp chí Scientific Reports do tiến sĩ Aline Ghilardi (Đại học Liên bang Rio Grande do Norte, Brazil) cùng các cộng sự thực hiện. Nhóm cho biết Bakiribu waridza từng sinh sống tại vùng nhiệt đới của siêu lục địa Gondwana, vào giai đoạn đầu kỷ Phấn Trắng, cách đây khoảng 113 triệu năm.
Bakiribu waridza thuộc phân họ Pterodaustrini, họ Ctenochasmatidae – nhóm dực long tồn tại từ cuối kỷ Jura đến đầu kỷ Phấn Trắng. Những nghiên cứu gần đây về nhóm này cho thấy mức độ phong phú cao về hình thái cũng như khả năng thích nghi với nhiều môi trường khác nhau. Sự đa dạng ấy được làm rõ hơn qua các mẫu hóa thạch thu thập từ Trung Quốc, Nam Mỹ và châu Âu.
Tiến sĩ Ghilardi cho biết mỗi phát hiện mới đều góp phần bổ sung mảnh ghép còn thiếu của lịch sử tiến hóa dực long. Các loài thuộc họ Ctenochasmatidae có phạm vi phân bố rộng, với các biến thể hình thái cho thấy chúng đã trải qua quá trình thích nghi kéo dài, phản ánh sự năng động của hệ sinh thái thời đại khủng long.
Một trong những điểm nổi bật nhất của Bakiribu waridza nằm ở cấu trúc hàm. Loài này có hàm rất dài, kéo theo hàng răng dày đặc xếp giống như bàn chải. Cấu trúc này được so sánh với Pterodaustro, một loài dực long Nam Mỹ cũng có cơ chế ăn lọc. Tuy vậy, Bakiribu waridza khác biệt ở mặt cắt ngang hàm và khoảng cách giữa các răng, cho thấy sự tiến hóa theo hướng riêng.
Dựa trên đặc điểm răng, các nhà khoa học kết luận Bakiribu waridza có lối sống dựa trên hoạt động lọc nước để tìm kiếm thức ăn. Khi hút nước vào miệng rồi đẩy ra ngoài, hàm răng hoạt động như một tấm lưới giữ lại những sinh vật nhỏ. Đây là chiến lược kiếm ăn khá hiếm gặp trong thế giới dực long, càng làm loài mới trở nên giá trị đối với các nghiên cứu tiếp theo.
Nhóm nghiên cứu nhận định Bakiribu waridza chia sẻ nhiều nét tương đồng với họ hàng tại Nam Mỹ và châu Âu, qua đó giúp tái dựng quá trình lan truyền và biến đổi của dòng dực long này. Phát hiện từ bãi nôn hóa thạch cũng mở rộng hiểu biết về tương tác giữa các loài trong hệ sinh thái cổ đại – một kiểu bằng chứng hiếm hoi giúp nhận diện mối quan hệ săn mồi vốn rất khó bảo tồn qua hàng triệu năm.
Dù mẫu vật chỉ là mảnh xương vụn, câu chuyện khoa học đằng sau lại mang giá trị lớn. Việc một loài dực long chưa từng biết đến xuất hiện từ phần thức ăn bị khủng long nhả ra đã trở thành một trong những phát hiện đặc biệt nhất trong nghiên cứu hóa thạch năm nay.



