Mục lục
Xu hướng đặt tên biệt danh tiếng Anh chưa bao giờ hết “hot”. Đa số chúng ta, ngoài tên chính thức sẽ có ít nhất một biệt danh thân mật để dùng trong giao tiếp với người thân, bạn bè. Trước đây, mọi người thường thích đặt tên biệt danh bằng tiếng Việt để dễ nhớ, dễ gọi, nhưng hiện nay nhiều người lại thích đặt tên biệt danh tiếng Anh để tạo sự độc đáo, mới lạ hơn.
1. Tên biệt danh tiếng Anh hay cho nữ
Trong tiếng Việt, có rất nhiều tên biệt danh đáng yêu dành cho các bạn nữ. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tạo sự mới mẻ và gây ấn tượng với đối phương thì hãy thử lựa chọn cho mình một cái tên biệt danh tiếng Anh dễ thương và cá tính dưới đây nhé!
- Alice: Cô gái cao quý
- Amanda: Đáng yêu
- Angel: Thiên thần
- Anthea: Xinh đẹp như hoa
- Barbie: Búp bê Barbie
- Beauty: Người đẹp
- Black Lotus: Hoa sen đen (chỉ vẻ đẹp quyến rũ)
- Blinky: Chỉ những cô nàng hay nháy mắt
- Blue eyes: Cô gái có đôi mắt biếc
- Blueberry: Trái việt quất
- Caramella: Cô nàng kẹo ngọt
- Cheese ball: phô mai viên
- Clara: Tỏa sáng, rực rỡ
- Cutie: Dễ thương
- Daisy: Bông cúc dại
- Doll / Baby doll: Búp bê
- Gem/Gemma: Viên ngọc quý
- Iris: Cầu vồng
- Ivy: Quà tặng của thiên chúa.
- Lily: Hoa huệ tây
- Little girl: Cô gái bé nhỏ
- Lollipop: Kẹo mút
- Lunar: Thích mơ mộng
- Missy: Nàng thiếu nữ
- Moon: Mặt trăng
- Pretty lady: Quý cô xinh đẹp
- Princess Peach: Công chúa đào
- Queen: Nữ hoàng
- Rabbit: Con thỏ
- Rose: Bông hồng
- Ruby: Đá hồng ngọc
- Selina / Selena: Mặt trăng
- Strawberry: Trái dâu tây
- Sweetheart: Trái tim ngọt ngào
- Violet: Hoa violet
2. Tên biệt danh tiếng Anh hay cho nam
Tên biệt danh tiếng Anh ngày càng được mọi người ưa chuộng và sử dụng. Mỗi một tên đều dựa theo sở thích, đặc điểm, tính cách của từng người. Các bạn nam nếu đang phân vân trong việc lựa chọn tên biệt danh tiếng Anh cho mình thì hãy thử tham khảo những tên dưới đây:.
- Bad boy: Chàng trai nghịch ngợm
- Bellamy: Anh chàng đẹp trai
- Chief: Thủ lĩnh, người đứng đầu
- Clown: Chàng hề
- Clumsy: Vụng về
- Cool / Kool: Đẹp trai, ngầu
- Cowboy: Anh chàng cao bồi
- Dieter: Chiến binh
- Dragon: Rồng
- Edgar: Chàng trai giàu có
- Handsome boy: Anh chàng đẹp trai
- Hercules: Chàng trai khỏe khoắn
- Hero: Anh hùng
- Issy: Kỳ lạ
- Jax: Ý nghĩa là “chúa đã ban ơn”
- Jock: Người yêu thích thể thao
- Joker: Người hay đùa. Joker còn là gã hề nổi tiếng trong phim điện ảnh cùng tên
- Kay: Niềm hân hoan
- Minor: Tên biệt danh vui nhộn, hài hước cho anh chàng lùn
- Monkey: Con khỉ
- Nemo: Chú cá hề dễ thương
- Peanut: Đậu phộng
- Pebble: Đá cuội
- Puma: Nhanh như mèo
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ
Xem thêm:
Khám phá 50 tên Trung Quốc mỹ miều từ âm điệu đến ý nghĩa cho con yêu và nhân vật game
132 biệt danh tiếng Trung Quốc dành cho bạn thân, người yêu, bạn trai, bạn gái hay và ấn tượng
3. Những biệt danh tiếng Anh ngọt ngào cho người yêu, vợ, chồng
Khi các cặp đôi yêu nhau hoặc các cặp vợ chồng đã kết hôn, việc đặt tên biệt danh cho đối phương là việc làm rất ý nghĩa và lãng mạn, giúp tình cảm đôi bên tăng cao và hạnh phúc hơn. Bên cạnh việc đặt tên biệt danh bằng tiếng Việt thì tên biệt danh tiếng Anh cũng là một gợi ý không tệ.
- Baby boo: Bé yêu
- Bear: Con gấu
- Beloved: Yêu dấu
- Boss / Big boss: “Đại ca” hay hiện nay giới trẻ gọi với cái tên hài hước là “Nóc nhà”
- Bug Bug: Đáng yêu
- Bun: Bánh bao sữa
- Button: Chiếc cúc nhỏ
- Candy: Kẹo ngọt
- Chocolate: Ngọt ngào như sô-cô-la
- Cookie: Chiếc bánh quy
- Cuddle Bunch: Âu yếm
- Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu
- Darling: Anh yêu / em yêu
- Dearie: Người yêu dấu
- Destiny: Định mệnh
- Dora: Món quà
- Ecstasy: Sự mê ly, ngây ngất
- Everything: Tất cả mọi thứ. Người ấy là tất cả mọi thứ đối với bạn
- Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào
- Honey: Em yêu / anh yêu
- Hubby: Chồng yêu
- Lovely: Đáng yêu
- My angel: Thiên thần của anh
- My Apple: Trái táo nhỏ. Câu nói “You’re the apple of my eyes” nghĩa là “bạn là điều quan trọng nhất của tôi” nên apple còn được hiểu là điều tuyệt vời nhất, điều quan trọng nhất
- My love: Tình yêu của anh (em)
- My queen: Nữ hoàng của anh
- My Sunshine: Ánh mặt trời tỏa ánh nắng ấm áp
- Other half: Một nửa không thể thiếu
- Pooh: Chú gấu Pooh
- Teddy bear: Gấu bông
4. Các biệt danh tiếng Anh hay cho bạn bè
Tên biệt danh chính là tên gọi khác ngoài tên thật được đặt để nói về đặc điểm, ngoại hình, tính cách hoặc về sở thích của một người. Thông thường, chỉ những người bạn thật sự thân thiết mới gọi nhau bằng tên biệt danh để thể hiện sự thoải mái, gần gũi. Đặt tên biệt danh tiếng Anh cho bạn bè cũng là một cách để gắn kết tình bạn hơn và tạo nên sự thú vị khi trò chuyện
- Amiga: Người bạn tốt
- Angel: Thiên thần
- Bella: Cô bạn xinh đẹp
- Big Boy: Chỉ những cậu bạn to béo
- Bro (Viết tắt của brothers): Anh em tốt
- Caramella: Quý cô kẹo ngọt
- Chipmunk: Sóc chuột
- Chubby: Chỉ những người bạn mũm mĩm
- Class Clown: Chú hề của lớp
- Clumsy: Những người bạn hậu đậu
- Comedian: Diễn viên hài
- Comedy Central: Trung tâm hài kịch
- Copycat: Người hay bắt chước mọi người
- Devil: Ác quỷ
- Drama Queen: Nữ hoàng thích hóng chuyện, hay “hóng hớt” drama
- Duck: Con vịt
- Dumpling: Bánh bao (dành cho những người bạn có khuôn mặt tròn)
- Emperor: Hoàng đế
- Foxy: Láu cá, xảo quyệt
- Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ.
- Ice Man: Người lạnh lùng
- Iron Man: Người sắt, chỉ những cậu bạn khỏe mạnh, cường tráng
- King: Vị vua
- Kitten: Cô gái giống như chú mèo con
- Kyla: Đáng yêu
- Leticia: Niềm vui
- Magic Man: Chàng trai mang đến điều kỳ diệu
- Monkey: Con khỉ
- Plump: Những người bạn tròn trịa, mập mạp
- Precious: Người bạn trân quý
Xem thêm:
Những biệt danh hay cho con gái cute chất ngầu trên facebook, mesgenger
Sử dụng tên biệt danh thay vì tên thật sẽ tạo sự thân mật, gần gũi với mọi người, đặc biệt là giúp các mối quan hệ trở nên thân thiết, gắn kết hơn. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ “lượm” được nhiều tên biệt danh tiếng Anh độc đáo, dễ thương
Sưu tầm
Nguồn ảnh: Internet