VOH - Đồng euro giảm so với đồng USD do các báo cáo hoạt động kinh doanh của nền kinh tế khu vực EU gây thất vọng. USD thế giới hôm nay thoát khỏi mức thấp nhất trong 1 năm.
Cập nhật 16:30 (GMT+0), Thứ Hai, 24/03/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó
Vietcombank | Hôm nay 24/03/2025 | Hôm qua 23/03/2025 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
![]() | 25,420 | 25,450 | 25,810 | 25,370 | 25,400 | 25,760 |
![]() | 27,083.86 | 27,357.43 | 28,568.5 | 27,001.07 | 27,273.81 | 28,481.26 |
![]() | 32,340.8 | 32,667.48 | 33,715 | 32,220.33 | 32,545.79 | 33,589.52 |
![]() | 3,444.17 | 3,478.96 | 3,590.52 | 3,439.44 | 3,474.18 | 3,585.6 |
![]() | 165.24 | 166.91 | 175.75 | 165.13 | 166.8 | 175.63 |
![]() | 18,660.45 | 18,848.94 | 19,492.32 | 18,656.11 | 18,844.55 | 19,487.84 |
![]() | 17,428.98 | 17,605.03 | 18,169.56 | 17,404.67 | 17,580.47 | 18,144.27 |
![]() | 15,720.88 | 15,879.67 | 16,388.88 | 15,680.21 | 15,838.6 | 16,346.53 |
![]() | 15.12 | 16.8 | 18.23 | 15.11 | 16.79 | 18.22 |
![]() | 667.17 | 741.3 | 772.76 | 667.05 | 741.17 | 772.62 |
![]() | - | 290.03 | 321.06 | - | 286.65 | 317.32 |
![]() | 3,204.03 | 3,236.4 | 3,360.28 | 3,198.31 | 3,230.62 | 3,354.3 |
![]() | 28,327.53 | 28,613.66 | 29,531.2 | 28,224.21 | 28,509.3 | 29,423.58 |
![]() | - | 2,489.55 | 2,595.21 | - | 2,469.09 | 2,573.89 |
![]() | - | 3,658.11 | 3,798.14 | - | 3,646.78 | 3,786.38 |
![]() | - | 2,394.92 | 2,496.56 | - | 2,374.5 | 2,475.29 |
![]() | - | 5,719.93 | 5,844.6 | - | 5,728.14 | 5,853.01 |
![]() | - | 297.85 | 310.68 | - | 295.08 | 307.79 |
![]() | - | 82,708.82 | 86,271.7 | - | 82,520.56 | 86,075.59 |
![]() | - | 6,793.36 | 7,086 | - | 6,780.46 | 7,072.57 |
Vietcombank | 24/03/2025 |
Đô la Mỹ | USD |
Giá mua tiền mặt | 25,420 |
Giá mua chuyển khoản | 25,450 |
Giá bán | 25,810 |
Đồng Euro | EUR |
Giá mua tiền mặt | 27,083.86 |
Giá mua chuyển khoản | 27,357.43 |
Giá bán | 28,568.5 |
Bảng Anh | GBP |
Giá mua tiền mặt | 32,340.8 |
Giá mua chuyển khoản | 32,667.48 |
Giá bán | 33,715 |
Đồng Nhân Dân Tệ | CNY |
Giá mua tiền mặt | 3,444.17 |
Giá mua chuyển khoản | 3,478.96 |
Giá bán | 3,590.52 |
Yên Nhật | JPY |
Giá mua tiền mặt | 165.24 |
Giá mua chuyển khoản | 166.91 |
Giá bán | 175.75 |
Đô la Singapore | SGD |
Giá mua tiền mặt | 18,660.45 |
Giá mua chuyển khoản | 18,848.94 |
Giá bán | 19,492.32 |
Ðô la Canada | CAD |
Giá mua tiền mặt | 17,428.98 |
Giá mua chuyển khoản | 17,605.03 |
Giá bán | 18,169.56 |
Ðô la Úc | AUD |
Giá mua tiền mặt | 15,720.88 |
Giá mua chuyển khoản | 15,879.67 |
Giá bán | 16,388.88 |
Won Hàn Quốc | KRW |
Giá mua tiền mặt | 15.12 |
Giá mua chuyển khoản | 16.8 |
Giá bán | 18.23 |
Bạt Thái | THB |
Giá mua tiền mặt | 667.17 |
Giá mua chuyển khoản | 741.3 |
Giá bán | 772.76 |
Rúp Nga | RUB |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 290.03 |
Giá bán | 321.06 |
Đô la Hồng Kông | HKD |
Giá mua tiền mặt | 3,204.03 |
Giá mua chuyển khoản | 3,236.4 |
Giá bán | 3,360.28 |
Franc Thụy Sĩ | CHF |
Giá mua tiền mặt | 28,327.53 |
Giá mua chuyển khoản | 28,613.66 |
Giá bán | 29,531.2 |
Krona Thụy Điển | SEK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,489.55 |
Giá bán | 2,595.21 |
Krone Đan Mạch | DKK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 3,658.11 |
Giá bán | 3,798.14 |
Krone Na Uy | NOK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,394.92 |
Giá bán | 2,496.56 |
Ringgit Malaysia | MYR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 5,719.93 |
Giá bán | 5,844.6 |
Rupee Ấn Độ | INR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 297.85 |
Giá bán | 310.68 |
Đồng Dinar Kuwaiti | KWD |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 82,708.82 |
Giá bán | 86,271.7 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 6,793.36 |
Giá bán | 7,086 |