Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 01/04/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Ðô la Úc | Hôm nay 01/04/2025 | Hôm qua 31/03/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 15,626.78 -21.24 | 15,784.63 -21.45 | 16,290.75 -22.24 | 15,648.02 | 15,806.08 | 16,312.99 |
Agribank | 15,669 -13.00 | 15,732 -13.00 | 16,252 -13.00 | 15,682 | 15,745 | 16,265 |
HSBC | 15,564 -142.00 | 15,676 -143.00 | 16,251 -147.00 | 15,706 | 15,819 | 16,398 |
SCB | 15,400 -30.00 | 15,490 -30.00 | 16,790 -30.00 | 15,430 | 15,520 | 16,820 |
SHB | 15,593 -111.00 | 15,723 -111.00 | 16,333 -111.00 | 15,704 | 15,834 | 16,444 |
Ðô la Úc | 01/04/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 15,626.78 -21.24 |
Giá mua chuyển khoản | 15,784.63 -21.45 |
Giá bán | 16,290.75 -22.24 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 15,669 -13.00 |
Giá mua chuyển khoản | 15,732 -13.00 |
Giá bán | 16,252 -13.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 15,564 -142.00 |
Giá mua chuyển khoản | 15,676 -143.00 |
Giá bán | 16,251 -147.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 15,400 -30.00 |
Giá mua chuyển khoản | 15,490 -30.00 |
Giá bán | 16,790 -30.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 15,593 -111.00 |
Giá mua chuyển khoản | 15,723 -111.00 |
Giá bán | 16,333 -111.00 |