Cập nhật 06:00 (GMT+7), Thứ Tư, 17/12/2025|updownTăng giảm so với ngày trước đó
Ðô la ÚcHôm nay 17/12/2025 Hôm qua 16/12/2025
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
VietcombankVietcombank17,009.3917,181.217,731.4117,009.3917,181.217,731.41
AgribankAgribank17,10917,17817,74017,10917,17817,740
HSBCHSBC17,00017,13717,73417,00017,13717,734
SCBSCB16,84016,93018,13016,84016,93018,130
SHBSHB17,10117,22117,76117,10117,22117,761
Ðô la Úc17/12/2025
Ngân hàngVietcombank
Giá mua tiền mặt17,009.39down 0.00
Giá mua chuyển khoản17,181.2 down 0.00
Giá bán17,731.41 down 0.00
Ngân hàngAgribank
Giá mua tiền mặt17,109down 0.00
Giá mua chuyển khoản17,178 down 0.00
Giá bán17,740 down 0.00
Ngân hàngHSBC
Giá mua tiền mặt17,000down 0.00
Giá mua chuyển khoản17,137 down 0.00
Giá bán17,734 down 0.00
Ngân hàngSCB
Giá mua tiền mặt16,840down 0.00
Giá mua chuyển khoản16,930 down 0.00
Giá bán18,130 down 0.00
Ngân hàngSHB
Giá mua tiền mặt17,101down 0.00
Giá mua chuyển khoản17,221 down 0.00
Giá bán17,761 down 0.00

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất