Cập nhật 10:30 (GMT+7), Thứ Năm, 18/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Canada | Hôm nay 18/12/2025 | Hôm qua 17/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 18,617.22 -37.15 | 18,805.27 -37.53 | 19,407.48 -38.71 | 18,654.37 | 18,842.8 | 19,446.19 |
Agribank | 18,751 -21.00 | 18,826 -21.00 | 19,404 -23.00 | 18,772 | 18,847 | 19,427 |
HSBC | 18,617 -31.00 | 18,805 -38.00 | 19,383 -27.00 | 18,648 | 18,843 | 19,410 |
SCB | 18,650 -20.00 | 18,750 -30.00 | 19,540 -30.00 | 18,670 | 18,780 | 19,570 |
SHB | 18,718 -10.00 | 18,858 -10.00 | 19,398 -10.00 | 18,728 | 18,868 | 19,408 |
| Ðô la Canada | 18/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 18,617.22 -37.15 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,805.27 -37.53 |
| Giá bán | 19,407.48 -38.71 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 18,751 -21.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,826 -21.00 |
| Giá bán | 19,404 -23.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 18,617 -31.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,805 -38.00 |
| Giá bán | 19,383 -27.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 18,650 -20.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,750 -30.00 |
| Giá bán | 19,540 -30.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 18,718 -10.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,858 -10.00 |
| Giá bán | 19,398 -10.00 |