Chưa cập nhật|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Canada | Hôm nay 15/12/2025 | Hôm qua 14/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
| Ðô la Canada | 15/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 18,616.57 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,804.62 |
| Giá bán | 19,406.83 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 18,769 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,844 |
| Giá bán | 19,423 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 18,635 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,825 |
| Giá bán | 19,400 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 18,660 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,770 |
| Giá bán | 19,550 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 18,717 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,857 |
| Giá bán | 19,397 |