Cập nhật 10:30 (GMT+7), Thứ Năm, 18/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Franc Thụy Sĩ | Hôm nay 18/12/2025 | Hôm qua 17/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 32,275.15 -4.23 | 32,601.16 -4.28 | 33,645.16 -4.38 | 32,279.38 | 32,605.44 | 33,649.54 |
Agribank | 32,517 2.00 | 32,648 2.00 | 33,571 2.00 | 32,515 | 32,646 | 33,569 |
HSBC | 32,589 -25.00 | 32,589 -25.00 | 33,590 -7.00 | 32,614 | 32,614 | 33,597 |
| Franc Thụy Sĩ | 18/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 32,275.15 -4.23 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,601.16 -4.28 |
| Giá bán | 33,645.16 -4.38 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 32,517 2.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,648 2.00 |
| Giá bán | 33,571 2.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 32,589 -25.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,589 -25.00 |
| Giá bán | 33,590 -7.00 |