Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 01/04/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Krone Đan Mạch | Hôm nay 01/04/2025 | Hôm qua 31/03/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | - | 3,649.29 6.27 | 3,788.97 6.48 | - | 3,643.02 | 3,782.49 |
Agribank | - | 3,648 5.00 | 3,784 5.00 | - | 3,643 | 3,779 |
Krone Đan Mạch | 01/04/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 3,649.29 6.27 |
Giá bán | 3,788.97 6.48 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 3,648 5.00 |
Giá bán | 3,784 5.00 |