Chờ...
Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 22/11/2024|updownTăng giảm so với ngày trước đó
Đồng EuroHôm nay 22/11/2024 Hôm qua 21/11/2024
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
VietcombankVietcombank25,953.07down -168.1226,215.22down -169.8227,376.05down -177.3626,121.1926,385.0427,553.41
AgribankAgribank26,071down -176.0026,176down -176.0027,275down -166.0026,24726,35227,441
HSBCHSBC26,079down -185.0026,145down -191.0027,077down -186.0026,26426,33627,263
SCBSCB25,870down -180.0025,950down -180.0027,390down -190.0026,05026,13027,580
SHBSHB26,222down -180.0026,222down -180.0027,342down -180.0026,40226,40227,522
Đồng Euro22/11/2024
Ngân hàngVietcombank
Giá mua tiền mặt25,953.07down -168.12
Giá mua chuyển khoản26,215.22 down -169.82
Giá bán27,376.05 down -177.36
Ngân hàngAgribank
Giá mua tiền mặt26,071down -176.00
Giá mua chuyển khoản26,176 down -176.00
Giá bán27,275 down -166.00
Ngân hàngHSBC
Giá mua tiền mặt26,079down -185.00
Giá mua chuyển khoản26,145 down -191.00
Giá bán27,077 down -186.00
Ngân hàngSCB
Giá mua tiền mặt25,870down -180.00
Giá mua chuyển khoản25,950 down -180.00
Giá bán27,390 down -190.00
Ngân hàngSHB
Giá mua tiền mặt26,222down -180.00
Giá mua chuyển khoản26,222 down -180.00
Giá bán27,342 down -180.00

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất