Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 05/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đồng Euro | Hôm nay 05/12/2025 | Hôm qua 04/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 29,941.13 -22.05 | 30,243.57 -22.26 | 31,519.49 -23.22 | 29,963.18 | 30,265.83 | 31,542.71 |
Agribank | 30,134 -29.00 | 30,255 -29.00 | 31,410 -29.00 | 30,163 | 30,284 | 31,439 |
HSBC | 30,068 -24.00 | 30,184 -20.00 | 31,180 -29.00 | 30,092 | 30,204 | 31,209 |
SCB | 29,940 -70.00 | 30,030 -30.00 | 31,500 -30.00 | 30,010 | 30,060 | 31,530 |
SHB | 30,447 69.00 | 30,447 69.00 | 31,517 69.00 | 30,378 | 30,378 | 31,448 |
| Đồng Euro | 05/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 29,941.13 -22.05 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,243.57 -22.26 |
| Giá bán | 31,519.49 -23.22 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 30,134 -29.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,255 -29.00 |
| Giá bán | 31,410 -29.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 30,068 -24.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,184 -20.00 |
| Giá bán | 31,180 -29.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 29,940 -70.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,030 -30.00 |
| Giá bán | 31,500 -30.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 30,447 69.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,447 69.00 |
| Giá bán | 31,517 69.00 |