Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 21/02/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Đồng Euro | Hôm nay 21/02/2025 | Hôm qua 20/02/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,033.93 103.11 | 26,296.9 104.15 | 27,461.26 108.84 | 25,930.82 | 26,192.75 | 27,352.42 |
Agribank | 26,213 137.00 | 26,318 137.00 | 27,416 139.00 | 26,076 | 26,181 | 27,277 |
HSBC | 26,200 118.00 | 26,253 118.00 | 27,216 122.00 | 26,082 | 26,135 | 27,094 |
SCB | 26,060 140.00 | 26,140 140.00 | 27,680 120.00 | 25,920 | 26,000 | 27,560 |
SHB | 26,222 -18.00 | 26,222 -18.00 | 27,342 -18.00 | 26,240 | 26,240 | 27,360 |
Đồng Euro | 21/02/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 26,033.93 103.11 |
Giá mua chuyển khoản | 26,296.9 104.15 |
Giá bán | 27,461.26 108.84 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 26,213 137.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,318 137.00 |
Giá bán | 27,416 139.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 26,200 118.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,253 118.00 |
Giá bán | 27,216 122.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 26,060 140.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,140 140.00 |
Giá bán | 27,680 120.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 26,222 -18.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,222 -18.00 |
Giá bán | 27,342 -18.00 |