Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Tư, 25/06/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Đồng Euro | Hôm nay 25/06/2025 | Hôm qua 24/06/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 29,605.99 35.67 | 29,905.04 36.03 | 31,167.1 37.56 | 29,570.32 | 29,869.01 | 31,129.54 |
MaritimeBank | 29,900 262.00 | 29,900 262.00 | 31,032 250.00 | 29,638 | 29,638 | 30,782 |
Agribank | 29,834 52.00 | 29,954 52.00 | 31,042 16.00 | 29,782 | 29,902 | 31,026 |
HSBC | 29,797 16.00 | 29,858 8.00 | 30,953 25.00 | 29,781 | 29,850 | 30,928 |
SCB | 29,770 40.00 | 29,770 40.00 | 31,300 50.00 | 29,730 | 29,730 | 31,250 |
SHB | 29,940 279.00 | 29,940 279.00 | 31,090 329.00 | 29,661 | 29,661 | 30,761 |
Đồng Euro | 25/06/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 29,605.99 35.67 |
Giá mua chuyển khoản | 29,905.04 36.03 |
Giá bán | 31,167.1 37.56 |
Ngân hàng | MaritimeBank |
Giá mua tiền mặt | 29,900 262.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,900 262.00 |
Giá bán | 31,032 250.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 29,834 52.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,954 52.00 |
Giá bán | 31,042 16.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 29,797 16.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,858 8.00 |
Giá bán | 30,953 25.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 29,770 40.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,770 40.00 |
Giá bán | 31,300 50.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 29,940 279.00 |
Giá mua chuyển khoản | 29,940 279.00 |
Giá bán | 31,090 329.00 |