Cập nhật 08:30 (GMT+7), Thứ Bảy, 18/01/2025|Tăng giảm so với ngày trước đó Đồng Euro | Hôm nay 18/01/2025 | Hôm qua 17/01/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,389.39 -10.03 | 25,645.85 -10.13 | 26,781.64 -10.56 | 25,399.42 | 25,655.98 | 26,792.2 |
Agribank | 25,612 | 25,715 | 26,803 | 25,612 | 25,715 | 26,803 |
HSBC | 25,623 | 25,675 | 26,616 | 25,623 | 25,675 | 26,616 |
SCB | 25,470 | 25,550 | 27,000 | 25,470 | 25,550 | 27,000 |
SHB | 25,736 | 25,736 | 26,836 | 25,736 | 25,736 | 26,836 |
Đồng Euro | 18/01/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,389.39 -10.03 |
Giá mua chuyển khoản | 25,645.85 -10.13 |
Giá bán | 26,781.64 -10.56 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,612 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,715 0.00 |
Giá bán | 26,803 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,623 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,675 0.00 |
Giá bán | 26,616 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,470 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,550 0.00 |
Giá bán | 27,000 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 25,736 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,736 0.00 |
Giá bán | 26,836 0.00 |