Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 01/04/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Bảng Anh | Hôm nay 01/04/2025 | Hôm qua 31/03/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 32,291.18 3.91 | 32,617.35 3.94 | 33,663.21 3.87 | 32,287.27 | 32,613.41 | 33,659.34 |
Agribank | 32,488 9.00 | 32,618 9.00 | 33,580 10.00 | 32,479 | 32,609 | 33,570 |
HSBC | 32,256 -87.00 | 32,554 -88.00 | 33,613 -90.00 | 32,343 | 32,642 | 33,703 |
SCB | 32,320 | 32,380 | 34,080 -10.00 | 32,320 | 32,380 | 34,090 |
SHB | 32,530 -58.00 | 32,580 -58.00 | 33,560 -58.00 | 32,588 | 32,638 | 33,618 |
Bảng Anh | 01/04/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 32,291.18 3.91 |
Giá mua chuyển khoản | 32,617.35 3.94 |
Giá bán | 33,663.21 3.87 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 32,488 9.00 |
Giá mua chuyển khoản | 32,618 9.00 |
Giá bán | 33,580 10.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 32,256 -87.00 |
Giá mua chuyển khoản | 32,554 -88.00 |
Giá bán | 33,613 -90.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 32,320 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 32,380 0.00 |
Giá bán | 34,080 -10.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 32,530 -58.00 |
Giá mua chuyển khoản | 32,580 -58.00 |
Giá bán | 33,560 -58.00 |