Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Ba, 16/12/2025|updownTăng giảm so với ngày trước đó
Bảng AnhHôm nay 16/12/2025 Hôm qua 15/12/2025
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
VietcombankVietcombank34,290.69up29.6034,637.06up29.9035,746.27up30.8534,261.0934,607.1635,715.42
AgribankAgribank34,548up10.0034,687up10.0035,666up10.0034,53834,67735,656
HSBCHSBC34,274up16.0034,621up29.0035,685up5.0034,25834,59235,680
SCBSCB34,440up10.0034,500up10.0035,98034,43034,49035,980
SHBSHB34,581up22.0034,711up22.0035,741up22.0034,55934,68935,719
Bảng Anh16/12/2025
Ngân hàngVietcombank
Giá mua tiền mặt34,290.69up29.60
Giá mua chuyển khoản34,637.06 up29.90
Giá bán35,746.27 up30.85
Ngân hàngAgribank
Giá mua tiền mặt34,548up10.00
Giá mua chuyển khoản34,687 up10.00
Giá bán35,666 up10.00
Ngân hàngHSBC
Giá mua tiền mặt34,274up16.00
Giá mua chuyển khoản34,621 up29.00
Giá bán35,685 up5.00
Ngân hàngSCB
Giá mua tiền mặt34,440up10.00
Giá mua chuyển khoản34,500 up10.00
Giá bán35,980 down 0.00
Ngân hàngSHB
Giá mua tiền mặt34,581up22.00
Giá mua chuyển khoản34,711 up22.00
Giá bán35,741 up22.00

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất