Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Năm, 18/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Bảng Anh | Hôm nay 18/12/2025 | Hôm qua 17/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 34,294.64 -126.20 | 34,641.05 -127.48 | 35,750.38 -131.52 | 34,420.84 | 34,768.53 | 35,881.9 |
Agribank | 34,579 -117.00 | 34,718 -117.00 | 35,697 -119.00 | 34,696 | 34,835 | 35,816 |
HSBC | 34,307 -139.00 | 34,654 -151.00 | 35,719 -135.00 | 34,446 | 34,805 | 35,854 |
SCB | 34,480 -110.00 | 34,540 -110.00 | 36,020 -120.00 | 34,590 | 34,650 | 36,140 |
SHB | 34,449 -232.00 | 34,579 -232.00 | 35,609 -232.00 | 34,681 | 34,811 | 35,841 |
| Bảng Anh | 18/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 34,294.64 -126.20 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,641.05 -127.48 |
| Giá bán | 35,750.38 -131.52 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 34,579 -117.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,718 -117.00 |
| Giá bán | 35,697 -119.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 34,307 -139.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,654 -151.00 |
| Giá bán | 35,719 -135.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 34,480 -110.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,540 -110.00 |
| Giá bán | 36,020 -120.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 34,449 -232.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,579 -232.00 |
| Giá bán | 35,609 -232.00 |