Chưa cập nhật|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Bảng Anh | Hôm nay 15/12/2025 | Hôm qua 14/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
| Bảng Anh | 15/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 34,322.41 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,669.1 |
| Giá bán | 35,779.36 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 34,636 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,775 |
| Giá bán | 35,755 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 34,374 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,724 |
| Giá bán | 35,786 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 34,530 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,590 |
| Giá bán | 36,070 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 34,559 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,689 |
| Giá bán | 35,719 |