Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 01/04/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Hồng Kông | Hôm nay 01/04/2025 | Hôm qua 31/03/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 3,204.82 11.80 | 3,237.19 11.92 | 3,361.1 12.36 | 3,193.02 | 3,225.27 | 3,348.74 |
Agribank | 3,225 4.00 | 3,238 4.00 | 3,346 5.00 | 3,221 | 3,234 | 3,341 |
HSBC | 3,208.21 0.78 | 3,237.89 0.80 | 3,343.06 0.80 | 3,207.43 | 3,237.09 | 3,342.26 |
SHB | 3,228 -1.00 | 3,258 -1.00 | 3,328 -1.00 | 3,229 | 3,259 | 3,329 |
Đô la Hồng Kông | 01/04/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 3,204.82 11.80 |
Giá mua chuyển khoản | 3,237.19 11.92 |
Giá bán | 3,361.1 12.36 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 3,225 4.00 |
Giá mua chuyển khoản | 3,238 4.00 |
Giá bán | 3,346 5.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 3,208.21 0.78 |
Giá mua chuyển khoản | 3,237.89 0.80 |
Giá bán | 3,343.06 0.80 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 3,228 -1.00 |
Giá mua chuyển khoản | 3,258 -1.00 |
Giá bán | 3,328 -1.00 |