Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 01/04/2025|updownTăng giảm so với ngày trước đó
Đô la Hồng KôngHôm nay 01/04/2025 Hôm qua 31/03/2025
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
VietcombankVietcombank3,204.82up11.803,237.19up11.923,361.1up12.363,193.023,225.273,348.74
AgribankAgribank3,225up4.003,238up4.003,346up5.003,2213,2343,341
HSBCHSBC3,208.21up0.783,237.89up0.803,343.06up0.803,207.433,237.093,342.26
SHBSHB3,228down -1.003,258down -1.003,328down -1.003,2293,2593,329
Đô la Hồng Kông01/04/2025
Ngân hàngVietcombank
Giá mua tiền mặt3,204.82up11.80
Giá mua chuyển khoản3,237.19 up11.92
Giá bán3,361.1 up12.36
Ngân hàngAgribank
Giá mua tiền mặt3,225up4.00
Giá mua chuyển khoản3,238 up4.00
Giá bán3,346 up5.00
Ngân hàngHSBC
Giá mua tiền mặt3,208.21up0.78
Giá mua chuyển khoản3,237.89 up0.80
Giá bán3,343.06 up0.80
Ngân hàngSHB
Giá mua tiền mặt3,228down -1.00
Giá mua chuyển khoản3,258 down -1.00
Giá bán3,328 down -1.00

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất