Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Tư, 17/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Hồng Kông | Hôm nay 17/12/2025 | Hôm qua 16/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 3,291.66 3.85 | 3,324.91 3.89 | 3,452.03 4.02 | 3,287.81 | 3,321.02 | 3,448.01 |
Agribank | 3,314 2.00 | 3,327 2.00 | 3,439 1.00 | 3,312 | 3,325 | 3,438 |
HSBC | 3,299 2.40 | 3,333 3.00 | 3,434 1.75 | 3,296.6 | 3,330 | 3,432.25 |
SHB | 3,307 5.00 | 3,332 5.00 | 3,442 5.00 | 3,302 | 3,327 | 3,437 |
| Đô la Hồng Kông | 17/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 3,291.66 3.85 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,324.91 3.89 |
| Giá bán | 3,452.03 4.02 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 3,314 2.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,327 2.00 |
| Giá bán | 3,439 1.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 3,299 2.40 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,333 3.00 |
| Giá bán | 3,434 1.75 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 3,307 5.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,332 5.00 |
| Giá bán | 3,442 5.00 |