Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Hai, 15/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Hồng Kông | Hôm nay 15/12/2025 | Hôm qua 14/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 3,285.79 0.95 | 3,318.98 0.96 | 3,445.89 1.00 | 3,284.84 | 3,318.02 | 3,444.89 |
Agribank | 3,312 -2.00 | 3,325 -2.00 | 3,437 -3.00 | 3,314 | 3,327 | 3,440 |
HSBC | 3,295 -2.00 | 3,327 -4.00 | 3,431 -2.00 | 3,297 | 3,331 | 3,433 |
SHB | 3,299 | 3,324 | 3,434 | 3,299 | 3,324 | 3,434 |
| Đô la Hồng Kông | 15/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 3,285.79 0.95 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,318.98 0.96 |
| Giá bán | 3,445.89 1.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 3,312 -2.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,325 -2.00 |
| Giá bán | 3,437 -3.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 3,295 -2.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,327 -4.00 |
| Giá bán | 3,431 -2.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 3,299 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,324 0.00 |
| Giá bán | 3,434 0.00 |