Chưa cập nhật|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Yên Nhật | Hôm nay 15/12/2025 | Hôm qua 14/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
| Yên Nhật | 15/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 163.08 |
| Giá mua chuyển khoản | 164.73 |
| Giá bán | 173.44 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 165.17 |
| Giá mua chuyển khoản | 165.83 |
| Giá bán | 173.05 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 164.91 |
| Giá mua chuyển khoản | 166.26 |
| Giá bán | 172.02 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 163.7 |
| Giá mua chuyển khoản | 164.8 |
| Giá bán | 173.2 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 163.74 |
| Giá mua chuyển khoản | 164.54 |
| Giá bán | 172.24 |