Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 16/12/2025|updownTăng giảm so với ngày trước đó
Yên NhậtHôm nay 16/12/2025 Hôm qua 15/12/2025
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
VietcombankVietcombank163.9up1.00165.56up1.02174.31up1.07162.9164.54173.24
AgribankAgribank165.71up0.82166.38up0.83173.64up0.89164.89165.55172.75
HSBCHSBC165.36up0.76166.69up0.82172.5up0.73164.6165.87171.77
SCBSCB164.3up1.00165.4up1.00173.8up0.90163.3164.4172.9
SHBSHB164.81up1.07165.61up1.07173.31up1.07163.74164.54172.24
Yên Nhật16/12/2025
Ngân hàngVietcombank
Giá mua tiền mặt163.9up1.00
Giá mua chuyển khoản165.56 up1.02
Giá bán174.31 up1.07
Ngân hàngAgribank
Giá mua tiền mặt165.71up0.82
Giá mua chuyển khoản166.38 up0.83
Giá bán173.64 up0.89
Ngân hàngHSBC
Giá mua tiền mặt165.36up0.76
Giá mua chuyển khoản166.69 up0.82
Giá bán172.5 up0.73
Ngân hàngSCB
Giá mua tiền mặt164.3up1.00
Giá mua chuyển khoản165.4 up1.00
Giá bán173.8 up0.90
Ngân hàngSHB
Giá mua tiền mặt164.81up1.07
Giá mua chuyển khoản165.61 up1.07
Giá bán173.31 up1.07

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất