Chưa cập nhật|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Yên Nhật | Hôm nay 16/12/2025 | Hôm qua 15/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
| Yên Nhật | 16/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 162.9 |
| Giá mua chuyển khoản | 164.54 |
| Giá bán | 173.24 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 164.89 |
| Giá mua chuyển khoản | 165.55 |
| Giá bán | 172.75 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 164.6 |
| Giá mua chuyển khoản | 165.87 |
| Giá bán | 171.77 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 163.3 |
| Giá mua chuyển khoản | 164.4 |
| Giá bán | 172.9 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 163.74 |
| Giá mua chuyển khoản | 164.54 |
| Giá bán | 172.24 |