Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 01/04/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Krone Na Uy | Hôm nay 01/04/2025 | Hôm qua 31/03/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | - | 2,399.81 14.12 | 2,501.65 14.70 | - | 2,385.69 | 2,486.95 |
Agribank | - | 2,385 8.00 | 2,492 8.00 | - | 2,377 | 2,484 |
Krone Na Uy | 01/04/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,399.81 14.12 |
Giá bán | 2,501.65 14.70 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,385 8.00 |
Giá bán | 2,492 8.00 |