Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 01/04/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Krona Thụy Điển | Hôm nay 01/04/2025 | Hôm qua 31/03/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | - | 2,511.39 4.79 | 2,617.97 4.97 | - | 2,506.6 | 2,613 |
Agribank | - | 2,497 -5.00 | 2,607 -6.00 | - | 2,502 | 2,613 |
Krona Thụy Điển | 01/04/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,511.39 4.79 |
Giá bán | 2,617.97 4.97 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,497 -5.00 |
Giá bán | 2,607 -6.00 |