Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Ba, 16/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Singapore | Hôm nay 16/12/2025 | Hôm qua 15/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 19,878.89 40.70 | 20,079.69 41.12 | 20,764.21 42.51 | 19,838.19 | 20,038.57 | 20,721.7 |
Agribank | 20,048 30.00 | 20,129 31.00 | 20,698 32.00 | 20,018 | 20,098 | 20,666 |
HSBC | 19,884 35.00 | 20,085 42.00 | 20,702 29.00 | 19,849 | 20,043 | 20,673 |
SCB | 19,950 30.00 | 20,020 30.00 | 20,940 30.00 | 19,920 | 19,990 | 20,910 |
SHB | 19,964 45.00 | 20,114 45.00 | 20,734 45.00 | 19,919 | 20,069 | 20,689 |
| Đô la Singapore | 16/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 19,878.89 40.70 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,079.69 41.12 |
| Giá bán | 20,764.21 42.51 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 20,048 30.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,129 31.00 |
| Giá bán | 20,698 32.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 19,884 35.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,085 42.00 |
| Giá bán | 20,702 29.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 19,950 30.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,020 30.00 |
| Giá bán | 20,940 30.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 19,964 45.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,114 45.00 |
| Giá bán | 20,734 45.00 |