Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 01/04/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó
Bạt Thái | Hôm nay 01/04/2025 | Hôm qua 31/03/2025 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
![]() | 663.84 | 737.6 | 768.9 | 664.95 | 738.84 | 770.2 |
![]() | 733 | 736 | 768 | 734 | 737 | 769 |
![]() | 727 | 727 | 781 | 728 | 728 | 781 |
![]() | 718 | 740 | 785 | 716 | 738 | 783 |
Bạt Thái | 01/04/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 663.84 |
Giá mua chuyển khoản | 737.6 |
Giá bán | 768.9 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 733 |
Giá mua chuyển khoản | 736 |
Giá bán | 768 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 727 |
Giá mua chuyển khoản | 727 |
Giá bán | 781 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 718 |
Giá mua chuyển khoản | 740 |
Giá bán | 785 |