Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 01/04/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 01/04/2025 | Hôm qua 31/03/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,450 100.00 | 25,480 100.00 | 25,840 100.00 | 25,350 | 25,380 | 25,740 |
Agribank | 25,420 40.00 | 25,440 40.00 | 25,780 40.00 | 25,380 | 25,400 | 25,740 |
HSBC | 25,480 12.00 | 25,480 12.00 | 25,710 12.00 | 25,468 | 25,468 | 25,698 |
SCB | 25,330 80.00 | 25,450 90.00 | 25,810 90.00 | 25,250 | 25,360 | 25,720 |
Đô la Mỹ | 01/04/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,450 100.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,480 100.00 |
Giá bán | 25,840 100.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,420 40.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,440 40.00 |
Giá bán | 25,780 40.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,480 12.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,480 12.00 |
Giá bán | 25,710 12.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,330 80.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,450 90.00 |
Giá bán | 25,810 90.00 |