Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 05/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Mỹ | Hôm nay 05/12/2025 | Hôm qua 04/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,138 -1.00 | 26,168 -1.00 | 26,408 -1.00 | 26,139 | 26,169 | 26,409 |
Agribank | 26,165 | 26,168 -1.00 | 26,408 -1.00 | 26,165 | 26,169 | 26,409 |
HSBC | 26,263 6.00 | 26,263 6.00 | 26,407 -1.00 | 26,257 | 26,257 | 26,408 |
SCB | 26,010 | 26,170 | 26,400 | 26,010 | 26,170 | 26,400 |
| Đô la Mỹ | 05/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 26,138 -1.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,168 -1.00 |
| Giá bán | 26,408 -1.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 26,165 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,168 -1.00 |
| Giá bán | 26,408 -1.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 26,263 6.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,263 6.00 |
| Giá bán | 26,407 -1.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 26,010 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,170 0.00 |
| Giá bán | 26,400 0.00 |