Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 22/11/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 22/11/2024 | Hôm qua 21/11/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,1755.00 | 25,2055.00 | 25,5095.00 | 25,170 | 25,200 | 25,504 |
Agribank | 25,21010.00 | 25,22925.00 | 25,5095.00 | 25,200 | 25,204 | 25,504 |
HSBC | 25,305 -6.00 | 25,305 -6.00 | 25,5095.00 | 25,311 | 25,311 | 25,504 |
SCB | 25,080 | 25,190 | 25,500 | 25,080 | 25,190 | 25,500 |
Đô la Mỹ | 22/11/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,1755.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,205 5.00 |
Giá bán | 25,509 5.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,21010.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,229 25.00 |
Giá bán | 25,509 5.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,305 -6.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,305 -6.00 |
Giá bán | 25,509 5.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,080 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,190 0.00 |
Giá bán | 25,500 0.00 |