Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 07/04/2021 bao gồm các đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 7/4/2021
KQXS | XSDNG | XSKH |
Giải tám | 04 | 66 |
Giải bảy | 962 | 571 |
Giải sáu | 3034 8848 6679 | 6274 4091 1981 |
Giải năm | 0926 | 3241 |
Giải tư | 59270 74060 89148 89668 07732 19966 19806 | 10516 96208 98947 83457 70050 41798 22835 |
Giải ba | 29348 92180 | 11474 66143 |
Giải nhì | 69766 | 38642 |
Giải nhất | 60187 | 05352 |
Giải đặc biệt | 475497 | 147653 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 7/4/2021
Đầu | XSDNG | XSKH |
0 | 04, 06 | 08 |
1 | ... | 16 |
2 | 26 | ... |
3 | 34, 32 | 35 |
4 | 48 | 41, 47, 43, 42 |
5 | ... | 57, 50, 52, 53 |
6 | 62, 60, 68, 66 | 66 |
7 | 79, 70 | 71, 74 |
8 | 80, 87 | 81 |
9 | 97 | 91, 98 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 6/4/2021
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
61 |
74 |
Giải bảy |
099 |
989 |
Giải sáu |
3076 0791 8474 |
6115 3592 4683 |
Giải năm |
3467 |
5421 |
Giải tư |
25817 74724 02554 50012 75009 97487 38156 |
77507 41429 58368 30308 65361 15017 96913 |
Giải ba |
60153 49551 |
10470 18801 |
Giải nhì |
96179 |
47655 |
Giải nhất |
36420 |
53796 |
Giải đặc biệt |
122385 |
087012 |
KQXSMT ngày 5/4/2021
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
47 |
29 |
Giải bảy |
106 |
099 |
Giải sáu |
8640 9717 1744 |
7040 7645 3672 |
Giải năm |
8250 |
6937 |
Giải tư |
44441 57008 27203 79079 90585 98997 04741 |
00644 59817 86789 84013 11777 08385 28852 |
Giải ba |
39037 33784 |
62250 26880 |
Giải nhì |
57182 |
53981 |
Giải nhất |
90408 |
82805 |
Giải đặc biệt |
315288 |
466735 |
KQXSMT ngày 4/4/2021
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
91 |
61 |
Giải bảy |
271 |
886 |
Giải sáu |
1801 6959 8807 |
5689 1607 2022 |
Giải năm |
8156 |
9186 |
Giải tư |
22517 00615 00056 01132 41043 46229 77423 |
12080 39670 43844 84491 78509 77535 05377 |
Giải ba |
42188 43847 |
95884 81030 |
Giải nhì |
53827 |
52460 |
Giải nhất |
69885 |
33305 |
Giải đặc biệt |
622517 |
219829 |
KQXSMT ngày 3/4/2021
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
39 |
99 |
00 |
Giải bảy |
354 |
826 |
647 |
Giải sáu |
6144 2745 7767 |
0233 1133 3439 |
9971 2947 6823 |
Giải năm |
9558 |
8069 |
7789 |
Giải tư |
04245 65021 06260 31049 57996 07555 04285 |
91814 04571 19319 37890 41729 85097 63153 |
22944 73159 90368 66714 95274 18990 95321 |
Giải ba |
78977 78314 |
65868 19942 |
80957 70573 |
Giải nhì |
26174 |
39507 |
39171 |
Giải nhất |
32380 |
73691 |
91312 |
Giải đặc biệt |
045532 |
901969 |
487039 |
KQXSMT ngày 2/4/2021
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
27 |
60 |
Giải bảy |
616 |
352 |
Giải sáu |
1738 1930 1999 |
9314 8553 7667 |
Giải năm |
7399 |
1846 |
Giải tư |
73081 66295 95923 79919 99020 22875 59314 |
51412 73064 69420 37885 08578 24820 72718 |
Giải ba |
05082 93676 |
83749 36846 |
Giải nhì |
73372 |
55328 |
Giải nhất |
38963 |
53290 |
Giải đặc biệt |
352209 |
318276 |
KQXSMT ngày 1/4/2021
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
85 |
61 |
90 |
Giải bảy |
935 |
107 |
139 |
Giải sáu |
4083 4501 3923 |
2474 5212 6212 |
1751 9126 0917 |
Giải năm |
8983 |
3313 |
4318 |
Giải tư |
34542 74235 67369 43901 41541 02357 34447 |
05762 95273 00917 05816 18598 69677 14738 |
10307 40915 52941 34496 50124 19605 56055 |
Giải ba |
75082 12970 |
71204 31312 |
32251 08302 |
Giải nhì |
83170 |
36672 |
38279 |
Giải nhất |
82988 |
44160 |
95169 |
Giải đặc biệt |
110662 |
852954 |
834349 |
KQXSMT ngày 31/3/2021
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
19 |
42 |
Giải bảy |
598 |
844 |
Giải sáu |
4592 9894 7854 |
3939 9956 4204 |
Giải năm |
0582 |
8580 |
Giải tư |
51261 61985 34644 07808 53504 11797 96142 |
83018 51983 27756 47018 32263 09672 57402 |
Giải ba |
93932 39126 |
90673 63145 |
Giải nhì |
72510 |
16932 |
Giải nhất |
83487 |
01087 |
Giải đặc biệt |
926725 |
205383 |
KQXSMT ngày 30/3/2021
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
98 |
94 |
Giải bảy |
672 |
359 |
Giải sáu |
5420 2392 4584 |
9542 7769 6912 |
Giải năm |
0789 |
1667 |
Giải tư |
40420 06407 59442 36880 56072 63211 75029 |
50790 36146 78830 69852 90203 91135 72984 |
Giải ba |
77976 96600 |
08904 89025 |
Giải nhì |
63888 |
94483 |
Giải nhất |
65200 |
99533 |
Giải đặc biệt |
973988 |
577430 |
KQXSMT ngày 29/3/2021
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
24 |
78 |
Giải bảy |
973 |
180 |
Giải sáu |
7648 6005 7004 |
3072 5895 2427 |
Giải năm |
5164 |
7724 |
Giải tư |
87283 38381 83311 18282 99581 14645 22501 |
27531 65957 07524 49790 56952 59759 93203 |
Giải ba |
02956 47008 |
85111 35110 |
Giải nhì |
71420 |
69303 |
Giải nhất |
69145 |
14021 |
Giải đặc biệt |
956225 |
945469 |
KQXSMT ngày 28/3/2021
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
04 |
21 |
Giải bảy |
949 |
711 |
Giải sáu |
1290 6514 0345 |
9688 0432 1696 |
Giải năm |
1117 |
4952 |
Giải tư |
02359 07980 11841 02982 37052 65514 32574 |
59581 73981 57865 82170 32489 24436 83527 |
Giải ba |
94796 39407 |
80523 19475 |
Giải nhì |
26283 |
52924 |
Giải nhất |
88666 |
50679 |
Giải đặc biệt |
175368 |
149877 |
KQXSMT ngày 27/3/2021
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
90 |
56 |
63 |
Giải bảy |
357 |
281 |
974 |
Giải sáu |
2778 1869 2363 |
7611 3132 0552 |
3281 4812 4096 |
Giải năm |
2384 |
4476 |
0112 |
Giải tư |
71363 78033 84771 30850 04434 40940 94577 |
10297 99874 66682 04004 09671 83958 62245 |
18900 38079 43904 06954 63597 59066 63454 |
Giải ba |
55378 57219 |
09945 01467 |
38718 42626 |
Giải nhì |
02933 |
69999 |
62502 |
Giải nhất |
60686 |
40709 |
64142 |
Giải đặc biệt |
122369 |
363858 |
443589 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |

Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần
