Xuất khẩu gạo bứt phá nhờ hỗ trợ tín dụng và sản xuất chất lượng cao
Năm 2024 đánh dấu một bước ngoặt lớn cho ngành lúa gạo Việt Nam khi cả sản lượng và giá trị xuất khẩu gạo đều tăng mạnh. Trong 9 tháng đầu năm, Việt Nam đã xuất khẩu hơn 7 triệu tấn gạo, thu về 4,37 tỷ USD, tăng 9,2% về lượng và 23,5% về giá trị so với cùng kỳ năm 2023. Giá gạo xuất khẩu trung bình cũng tăng lên mức 624 USD/tấn, cao hơn 13% so với năm trước.
Dự báo, kim ngạch xuất khẩu gạo của Việt Nam có thể đạt 5 tỷ USD vào cuối năm 2024.
Thành công này không chỉ đến từ nhu cầu gia tăng trên thị trường quốc tế, mà còn nhờ các chính sách hỗ trợ tín dụng hiệu quả, giúp nông dân và doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất lúa chất lượng cao và phát thải thấp.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu lúa gạo. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã xây dựng Chương trình cho vay liên kết sản xuất, chế biến và tiêu thụ lúa gạo chất lượng cao và phát thải thấp tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), khu vực sản xuất lúa gạo trọng điểm của cả nước. Dư nợ cho vay ngành lúa gạo toàn quốc tính đến cuối tháng 6 năm 2024 đạt 220.937 tỉ đồng, tăng 6,11% so với cuối năm 2023.
Riêng tại ĐBSCL, tín dụng đối với ngành này chiếm 52,34% tổng dư nợ tín dụng lúa gạo toàn quốc, với mức tăng trưởng luôn cao hơn tốc độ tăng trưởng tín dụng nông nghiệp nói chung.
Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ hệ thống ngân hàng
Các chính sách tín dụng ưu đãi đã góp phần quan trọng trong việc hỗ trợ nông dân và doanh nghiệp ngành lúa gạo. Theo Nghị định 55/2015/NĐ-CP và Nghị định 116/2018/NĐ-CP, doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp, bao gồm lúa gạo, có thể tiếp cận nguồn vốn tín dụng với nhiều ưu đãi như không cần tài sản bảo đảm, lãi suất thấp (hiện tại là 4%/năm cho các khoản vay ngắn hạn) và hỗ trợ khi tham gia chuỗi liên kết sản xuất.
Chính sách cho vay theo chuỗi giá trị và mô hình sản xuất nông nghiệp công nghệ cao đã tạo điều kiện cho nhiều doanh nghiệp và nông dân trong vùng ĐBSCL tiếp tục mở rộng quy mô sản xuất và tăng cường chất lượng sản phẩm.
Nhờ vào các khoản vay ưu đãi, nông dân ở ĐBSCL đã có thể đầu tư vào những mô hình sản xuất lúa chất lượng cao, phát thải thấp, từ đó giảm thiểu tác động môi trường và tăng hiệu quả kinh tế. Mô hình này không chỉ giúp tăng lợi nhuận cho người trồng lúa mà còn giảm được từ 5 đến 10 tấn CO2 tương đương trên mỗi hecta, theo ông Lê Thanh Tùng, Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Đến nay, đề án 1 triệu ha lúa chất lượng cao đã triển khai thành công tại nhiều địa phương ở ĐBSCL, với kết quả đáng khích lệ: năng suất lúa đạt trên 63 tấn/ha, đảm bảo đủ nhu cầu nội địa và xuất khẩu.
Xuất khẩu gạo Việt Nam - Tầm vóc mới trên bản đồ thế giới
Mặc dù Việt Nam chỉ chiếm 5% sản lượng gạo toàn cầu, nhưng Việt Nam đã vươn lên trở thành một trong ba nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, với kim ngạch xuất khẩu đạt kỷ lục 4,78 tỷ USD vào năm 2023. Nhờ vào các giống lúa thơm, ngắn ngày và kỹ thuật canh tác tiên tiến, gạo Việt Nam hiện có mặt tại hơn 180 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm cả các thị trường khó tính như châu Âu, Mỹ và Hàn Quốc.
Sự thành công này không chỉ dựa vào số lượng mà còn vào chất lượng gạo, đặc biệt là các giống lúa cao cấp có hương vị đặc trưng và khả năng chịu sâu bệnh tốt. Đây là lợi thế lớn của Việt Nam so với các nước sản xuất gạo khác như Ấn Độ và Thái Lan, nơi có điều kiện sản xuất tương đối khác biệt. Các giống lúa mới của Việt Nam cho phép sản xuất 2-3 vụ mỗi năm, giúp tăng năng suất và đảm bảo nguồn cung ổn định cho thị trường quốc tế.
Việc mở rộng thị trường xuất khẩu cũng đóng góp không nhỏ vào sự phát triển bền vững của ngành lúa gạo. Trong bối cảnh thế giới đối mặt với biến đổi khí hậu và nhu cầu về gạo sạch, phát thải thấp ngày càng tăng, các doanh nghiệp Việt Nam đã chú trọng phát triển sản phẩm theo hướng thân thiện với môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Đây là một trong những yếu tố giúp gạo Việt Nam ngày càng được ưa chuộng trên thị trường quốc tế.
Thách thức và cơ hội cho ngành gạo Việt Nam
Dù đạt được nhiều thành tựu, ngành lúa gạo Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức lớn. Một trong số đó là sự biến động mạnh về giá cả trên thị trường thế giới, ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu. Mặc dù giá gạo xuất khẩu của Việt Nam tăng cao, đạt trung bình 624 USD/tấn, nhưng nước ta cũng phải nhập khẩu gạo với số lượng lớn để phục vụ nhu cầu sản xuất và tiêu dùng trong nước. Trong 9 tháng đầu năm 2024, Việt Nam đã chi 996 triệu USD để nhập khẩu gạo, tăng mạnh 57,3% so với cùng kỳ năm 2023.
Biến đổi khí hậu và những thay đổi trong chính sách thương mại của các nước nhập khẩu cũng đặt ra không ít khó khăn cho các doanh nghiệp xuất khẩu gạo. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ của các chính sách tín dụng từ Ngân hàng Nhà nước và việc triển khai hiệu quả Đề án 1 triệu ha lúa chất lượng cao, các chuyên gia tin rằng ngành gạo Việt Nam vẫn có nhiều cơ hội để phát triển. Dự báo, kim ngạch xuất khẩu gạo của Việt Nam có thể đạt 5 tỷ USD vào cuối năm 2024.
Sự kết hợp giữa chính sách tín dụng ưu đãi, đầu tư vào chuỗi sản xuất bền vững và chất lượng sản phẩm cao đã giúp ngành lúa gạo Việt Nam đạt được những bước tiến lớn trong thời gian qua. Dù còn nhiều thách thức, nhưng với những thành tựu đã đạt được và định hướng phát triển rõ ràng, Việt Nam hoàn toàn có thể giữ vững vị thế là một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, đồng thời đóng góp vào mục tiêu tăng trưởng xanh và bền vững.