Cập nhật 16:30 (GMT+0), Thứ Bảy, 19/04/2025|updownTăng giảm so với ngày trước đó
VietcombankHôm nay 19/04/2025 Hôm qua 18/04/2025
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
Tỷ giá USD - Giá đô la Mỹ cập nhật mới nhất trong ngàyUSD25,730up20.0025,760up20.0026,120up20.0025,71025,74026,100
Tỷ giá Euro - Giá tiền Euro châu Âu (EUR) cập nhật mới nhất trong ngàyEUR28,736.16up19.6529,026.42up19.8430,310.8up20.6928,716.5129,006.5830,290.11
Tỷ giá bảng Anh - Giá tiền bảng Anh (GBP) cập nhật mới nhất trong ngàyGBP33,541.1up25.8833,879.9up26.1434,965.65up26.9333,515.2233,853.7634,938.72
Tỷ giá Nhân Dân Tệ - Giá đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) cập nhật mới nhấtCNY3,461.57down -3.883,496.54down -3.913,608.59down -4.053,465.453,500.453,612.64
Tỷ giá Yên Nhật - Giá đồng Yên (JPY) cập nhật mới nhất trong ngàyJPY175.83up0.11177.61up0.11187up0.11175.72177.5186.89
Tỷ giá đô Sing - Giá đô la của Singapore (SGD) cập nhật mới nhấtSGD19,253.46up7.5219,447.94up7.5920,111.38up7.8319,245.9419,440.3520,103.55
Tỷ giá đô Canada - Giá tiền đô la Canada (CAD) cập nhật mới nhấtCAD18,244.62up6.1818,428.91up6.2419,019.51up6.4218,238.4418,422.6719,013.09
Tỷ giá đô Úc - Giá đô la nước Úc (AUD) cập nhật mới nhấtAUD16,103.27down -2.7316,265.93down -2.7516,787.2down -2.8716,10616,268.6816,790.07
Tỷ giá Won - Giá tiền Won Hàn Quốc (KRW) cập nhật mới nhấtKRW15.76down -0.0417.51down -0.0419down -0.0415.817.5519.04
Tỷ giá Bạt Thái - Giá tiền Baht Thái lan (THB) cập nhật mới nhấtTHB684.13down -1.94760.15down -2.15792.4down -2.24686.07762.3794.64
Tỷ giá Rúp Nga - Giá tiền Rup của Nga (RUB) cập nhật mới nhấtRUB-304.39up4.20336.95up4.65-300.19332.3
Tỷ giá đô Hong Kong - Giá đô la HongKong (HKD) cập nhật mới nhấtHKD3,247.37up3.093,280.17up3.123,405.67up3.243,244.283,277.053,402.43
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ - Giá đồng Fran Thụy Sĩ (CHF) cập nhật mới nhấtCHF30,872.61down -2.5731,184.45down -2.6032,183.82down -2.7230,875.1831,187.0532,186.54
Tỷ giá Krona Thụy Điển - Giá đồng Krona Thụy Điển (SEK) cập nhật mới nhấtSEK-2,640.49down -3.422,752.5down -3.58-2,643.912,756.08
Tỷ giá Krone Đan Mạch - Giá tiền Krone Đan Mạch (DKK) cập nhật mới nhấtDKK-3,876.98up1.464,025.31up1.50-3,875.524,023.81
Tỷ giá Krone Na Uy - Giá đồng Krone Na Uy (NOK) cập nhật mới nhấtNOK-2,424.99down -1.612,527.87down -1.67-2,426.62,529.54
Tỷ giá Ringgit Mã Lai - Giá đồng Ringgit Malaysia (MYR) cập nhật mới nhấtMYR-5,819.36down -2.115,946.08down -2.17-5,821.475,948.25
Tỷ giá rupi Ấn Độ  - Giá tiền Rupee Ấn Độ (INR) cập nhật mới nhấtINR-301.85up0.10314.85up0.11-301.75314.74
Tỷ giá Dinar Kuwait - Giá tiền Dinar Kuwait (KWD) cập nhật mới nhấtKWD-84,146.97up92.3687,770.16up96.22-84,054.6187,673.94
Tỷ giá rian Ả-Rập-Xê-Út - Giá đồng Rian Ả Rập Xê Út (SAR) cập nhật mới nhấtSAR-6,874.13up5.497,170.11up5.71-6,868.647,164.4
Vietcombank19/04/2025
Đô la MỹUSD
Giá mua tiền mặt25,730up20.00
Giá mua chuyển khoản25,760 up20.00
Giá bán26,120 up20.00
Đồng EuroEUR
Giá mua tiền mặt28,736.16up19.65
Giá mua chuyển khoản29,026.42 up19.84
Giá bán30,310.8 up20.69
Bảng AnhGBP
Giá mua tiền mặt33,541.1up25.88
Giá mua chuyển khoản33,879.9 up26.14
Giá bán34,965.65 up26.93
Đồng Nhân Dân TệCNY
Giá mua tiền mặt3,461.57down -3.88
Giá mua chuyển khoản3,496.54 down -3.91
Giá bán3,608.59 down -4.05
Yên NhậtJPY
Giá mua tiền mặt175.83up0.11
Giá mua chuyển khoản177.61 up0.11
Giá bán187 up0.11
Đô la SingaporeSGD
Giá mua tiền mặt19,253.46up7.52
Giá mua chuyển khoản19,447.94 up7.59
Giá bán20,111.38 up7.83
Ðô la CanadaCAD
Giá mua tiền mặt18,244.62up6.18
Giá mua chuyển khoản18,428.91 up6.24
Giá bán19,019.51 up6.42
Ðô la ÚcAUD
Giá mua tiền mặt16,103.27down -2.73
Giá mua chuyển khoản16,265.93 down -2.75
Giá bán16,787.2 down -2.87
Won Hàn QuốcKRW
Giá mua tiền mặt15.76down -0.04
Giá mua chuyển khoản17.51 down -0.04
Giá bán19 down -0.04
Bạt TháiTHB
Giá mua tiền mặt684.13down -1.94
Giá mua chuyển khoản760.15 down -2.15
Giá bán792.4 down -2.24
Rúp NgaRUB
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản304.39 up4.20
Giá bán336.95 up4.65
Đô la Hồng KôngHKD
Giá mua tiền mặt3,247.37up3.09
Giá mua chuyển khoản3,280.17 up3.12
Giá bán3,405.67 up3.24
Franc Thụy SĩCHF
Giá mua tiền mặt30,872.61down -2.57
Giá mua chuyển khoản31,184.45 down -2.60
Giá bán32,183.82 down -2.72
Krona Thụy ĐiểnSEK
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản2,640.49 down -3.42
Giá bán2,752.5 down -3.58
Krone Đan MạchDKK
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản3,876.98 up1.46
Giá bán4,025.31 up1.50
Krone Na UyNOK
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản2,424.99 down -1.61
Giá bán2,527.87 down -1.67
Ringgit MalaysiaMYR
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản5,819.36 down -2.11
Giá bán5,946.08 down -2.17
Rupee Ấn ĐộINR
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản301.85 up0.10
Giá bán314.85 up0.11
Đồng Dinar KuwaitiKWD
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản84,146.97 up92.36
Giá bán87,770.16 up96.22
Rian Ả-Rập-Xê-ÚtSAR
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản6,874.13 up5.49
Giá bán7,170.11 up5.71

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất

Tin mới nhất

(VOH) - Kỳ vọng vào việc Fed tăng lãi suất đang rất rõ ràng khiến USD tiếp tục tăng. Đồng Bảng Anh cũng trên đà tăng tốc khi những giải pháp cho Brexit khá lạc quan.

(VOH) - Đồng USD đang chịu áp lực bán ra sau khi biên bản cuộc họp gần đây nhất của Fed cho thấy khả năng về lạm phát thấp liên tục.