VOH - Đồng đô la hôm nay giảm giá nhưng vẫn ở gần mức cao nhất trong 5,5 tháng, đồng yên vẫn ở mức thấp nhất trong 34 năm khi Fed nhắc lại lãi suất có thể sẽ duy trì thời gian dài ở mức cao.
Cập nhật 14:30 (GMT+0), Thứ Ba, 01/04/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó
Vietcombank | Hôm nay 01/04/2025 | Hôm qua 31/03/2025 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
![]() | 25,420 | 25,450 | 25,810 | 25,350 | 25,380 | 25,740 |
![]() | 27,031.42 | 27,304.46 | 28,513.18 | 26,979.95 | 27,252.47 | 28,459.01 |
![]() | 32,290.85 | 32,617.02 | 33,662.93 | 32,287.27 | 32,613.41 | 33,659.34 |
![]() | 3,438.39 | 3,473.12 | 3,584.49 | 3,436.56 | 3,471.27 | 3,582.6 |
![]() | 165.17 | 166.84 | 175.67 | 165.86 | 167.53 | 176.4 |
![]() | 18,585.41 | 18,773.14 | 19,413.92 | 18,576.11 | 18,763.75 | 19,404.3 |
![]() | 17,370.8 | 17,546.26 | 18,108.91 | 17,386.19 | 17,561.81 | 18,125.03 |
![]() | 15,618.48 | 15,776.25 | 16,282.13 | 15,648.02 | 15,806.08 | 16,312.99 |
![]() | 15.09 | 16.77 | 18.19 | 15.02 | 16.69 | 18.11 |
![]() | 664.23 | 738.03 | 769.36 | 664.95 | 738.84 | 770.2 |
![]() | - | 293.88 | 325.32 | - | 284.66 | 315.11 |
![]() | 3,201.03 | 3,233.36 | 3,357.13 | 3,193.02 | 3,225.27 | 3,348.74 |
![]() | 28,282.62 | 28,568.31 | 29,484.39 | 28,340.09 | 28,626.35 | 29,544.42 |
![]() | - | 2,503.72 | 2,609.99 | - | 2,506.6 | 2,613 |
![]() | - | 3,650.3 | 3,790.03 | - | 3,643.02 | 3,782.49 |
![]() | - | 2,391.97 | 2,493.5 | - | 2,385.69 | 2,486.95 |
![]() | - | 5,717.35 | 5,841.96 | - | 5,701.72 | 5,826.02 |
![]() | - | 298.11 | 310.95 | - | 297.32 | 310.13 |
![]() | - | 82,708.82 | 86,271.7 | - | 82,509.53 | 86,064.19 |
![]() | - | 6,793.54 | 7,086.19 | - | 6,775.34 | 7,067.23 |
Vietcombank | 01/04/2025 |
Đô la Mỹ | USD |
Giá mua tiền mặt | 25,420 |
Giá mua chuyển khoản | 25,450 |
Giá bán | 25,810 |
Đồng Euro | EUR |
Giá mua tiền mặt | 27,031.42 |
Giá mua chuyển khoản | 27,304.46 |
Giá bán | 28,513.18 |
Bảng Anh | GBP |
Giá mua tiền mặt | 32,290.85 |
Giá mua chuyển khoản | 32,617.02 |
Giá bán | 33,662.93 |
Đồng Nhân Dân Tệ | CNY |
Giá mua tiền mặt | 3,438.39 |
Giá mua chuyển khoản | 3,473.12 |
Giá bán | 3,584.49 |
Yên Nhật | JPY |
Giá mua tiền mặt | 165.17 |
Giá mua chuyển khoản | 166.84 |
Giá bán | 175.67 |
Đô la Singapore | SGD |
Giá mua tiền mặt | 18,585.41 |
Giá mua chuyển khoản | 18,773.14 |
Giá bán | 19,413.92 |
Ðô la Canada | CAD |
Giá mua tiền mặt | 17,370.8 |
Giá mua chuyển khoản | 17,546.26 |
Giá bán | 18,108.91 |
Ðô la Úc | AUD |
Giá mua tiền mặt | 15,618.48 |
Giá mua chuyển khoản | 15,776.25 |
Giá bán | 16,282.13 |
Won Hàn Quốc | KRW |
Giá mua tiền mặt | 15.09 |
Giá mua chuyển khoản | 16.77 |
Giá bán | 18.19 |
Bạt Thái | THB |
Giá mua tiền mặt | 664.23 |
Giá mua chuyển khoản | 738.03 |
Giá bán | 769.36 |
Rúp Nga | RUB |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 293.88 |
Giá bán | 325.32 |
Đô la Hồng Kông | HKD |
Giá mua tiền mặt | 3,201.03 |
Giá mua chuyển khoản | 3,233.36 |
Giá bán | 3,357.13 |
Franc Thụy Sĩ | CHF |
Giá mua tiền mặt | 28,282.62 |
Giá mua chuyển khoản | 28,568.31 |
Giá bán | 29,484.39 |
Krona Thụy Điển | SEK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,503.72 |
Giá bán | 2,609.99 |
Krone Đan Mạch | DKK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 3,650.3 |
Giá bán | 3,790.03 |
Krone Na Uy | NOK |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 2,391.97 |
Giá bán | 2,493.5 |
Ringgit Malaysia | MYR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 5,717.35 |
Giá bán | 5,841.96 |
Rupee Ấn Độ | INR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 298.11 |
Giá bán | 310.95 |
Đồng Dinar Kuwaiti | KWD |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 82,708.82 |
Giá bán | 86,271.7 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR |
Giá mua tiền mặt | - |
Giá mua chuyển khoản | 6,793.54 |
Giá bán | 7,086.19 |