Cập nhật 14:30 (GMT+0), Thứ Ba, 01/04/2025|updownTăng giảm so với ngày trước đó
VietcombankHôm nay 01/04/2025 Hôm qua 31/03/2025
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
Tỷ giá USD - Giá đô la Mỹ cập nhật mới nhất trong ngàyUSD25,420up70.0025,450up70.0025,810up70.0025,35025,38025,740
Tỷ giá Euro - Giá tiền Euro châu Âu (EUR) cập nhật mới nhất trong ngàyEUR27,031.42up51.4727,304.46up51.9928,513.18up54.1726,979.9527,252.4728,459.01
Tỷ giá bảng Anh - Giá tiền bảng Anh (GBP) cập nhật mới nhất trong ngàyGBP32,290.85up3.5832,617.02up3.6133,662.93up3.5932,287.2732,613.4133,659.34
Tỷ giá Nhân Dân Tệ - Giá đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) cập nhật mới nhấtCNY3,438.39up1.833,473.12up1.853,584.49up1.893,436.563,471.273,582.6
Tỷ giá Yên Nhật - Giá đồng Yên (JPY) cập nhật mới nhất trong ngàyJPY165.17down -0.69166.84down -0.69175.67down -0.73165.86167.53176.4
Tỷ giá đô Sing - Giá đô la của Singapore (SGD) cập nhật mới nhấtSGD18,585.41up9.3018,773.14up9.3919,413.92up9.6218,576.1118,763.7519,404.3
Tỷ giá đô Canada - Giá tiền đô la Canada (CAD) cập nhật mới nhấtCAD17,370.8down -15.3917,546.26down -15.5518,108.91down -16.1217,386.1917,561.8118,125.03
Tỷ giá đô Úc - Giá đô la nước Úc (AUD) cập nhật mới nhấtAUD15,618.48down -29.5415,776.25down -29.8316,282.13down -30.8615,648.0215,806.0816,312.99
Tỷ giá Won - Giá tiền Won Hàn Quốc (KRW) cập nhật mới nhấtKRW15.09up0.0716.77up0.0818.19up0.0815.0216.6918.11
Tỷ giá Bạt Thái - Giá tiền Baht Thái lan (THB) cập nhật mới nhấtTHB664.23down -0.72738.03down -0.81769.36down -0.84664.95738.84770.2
Tỷ giá Rúp Nga - Giá tiền Rup của Nga (RUB) cập nhật mới nhấtRUB-293.88up9.22325.32up10.21-284.66315.11
Tỷ giá đô Hong Kong - Giá đô la HongKong (HKD) cập nhật mới nhấtHKD3,201.03up8.013,233.36up8.093,357.13up8.393,193.023,225.273,348.74
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ - Giá đồng Fran Thụy Sĩ (CHF) cập nhật mới nhấtCHF28,282.62down -57.4728,568.31down -58.0429,484.39down -60.0328,340.0928,626.3529,544.42
Tỷ giá Krona Thụy Điển - Giá đồng Krona Thụy Điển (SEK) cập nhật mới nhấtSEK-2,503.72down -2.882,609.99down -3.01-2,506.62,613
Tỷ giá Krone Đan Mạch - Giá tiền Krone Đan Mạch (DKK) cập nhật mới nhấtDKK-3,650.3up7.283,790.03up7.54-3,643.023,782.49
Tỷ giá Krone Na Uy - Giá đồng Krone Na Uy (NOK) cập nhật mới nhấtNOK-2,391.97up6.282,493.5up6.55-2,385.692,486.95
Tỷ giá Ringgit Mã Lai - Giá đồng Ringgit Malaysia (MYR) cập nhật mới nhấtMYR-5,717.35up15.635,841.96up15.94-5,701.725,826.02
Tỷ giá rupi Ấn Độ  - Giá tiền Rupee Ấn Độ (INR) cập nhật mới nhấtINR-298.11up0.79310.95up0.82-297.32310.13
Tỷ giá Dinar Kuwait - Giá tiền Dinar Kuwait (KWD) cập nhật mới nhấtKWD-82,708.82up199.2986,271.7up207.51-82,509.5386,064.19
Tỷ giá rian Ả-Rập-Xê-Út - Giá đồng Rian Ả Rập Xê Út (SAR) cập nhật mới nhấtSAR-6,793.54up18.207,086.19up18.96-6,775.347,067.23
Vietcombank01/04/2025
Đô la MỹUSD
Giá mua tiền mặt25,420up70.00
Giá mua chuyển khoản25,450 up70.00
Giá bán25,810 up70.00
Đồng EuroEUR
Giá mua tiền mặt27,031.42up51.47
Giá mua chuyển khoản27,304.46 up51.99
Giá bán28,513.18 up54.17
Bảng AnhGBP
Giá mua tiền mặt32,290.85up3.58
Giá mua chuyển khoản32,617.02 up3.61
Giá bán33,662.93 up3.59
Đồng Nhân Dân TệCNY
Giá mua tiền mặt3,438.39up1.83
Giá mua chuyển khoản3,473.12 up1.85
Giá bán3,584.49 up1.89
Yên NhậtJPY
Giá mua tiền mặt165.17down -0.69
Giá mua chuyển khoản166.84 down -0.69
Giá bán175.67 down -0.73
Đô la SingaporeSGD
Giá mua tiền mặt18,585.41up9.30
Giá mua chuyển khoản18,773.14 up9.39
Giá bán19,413.92 up9.62
Ðô la CanadaCAD
Giá mua tiền mặt17,370.8down -15.39
Giá mua chuyển khoản17,546.26 down -15.55
Giá bán18,108.91 down -16.12
Ðô la ÚcAUD
Giá mua tiền mặt15,618.48down -29.54
Giá mua chuyển khoản15,776.25 down -29.83
Giá bán16,282.13 down -30.86
Won Hàn QuốcKRW
Giá mua tiền mặt15.09up0.07
Giá mua chuyển khoản16.77 up0.08
Giá bán18.19 up0.08
Bạt TháiTHB
Giá mua tiền mặt664.23down -0.72
Giá mua chuyển khoản738.03 down -0.81
Giá bán769.36 down -0.84
Rúp NgaRUB
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản293.88 up9.22
Giá bán325.32 up10.21
Đô la Hồng KôngHKD
Giá mua tiền mặt3,201.03up8.01
Giá mua chuyển khoản3,233.36 up8.09
Giá bán3,357.13 up8.39
Franc Thụy SĩCHF
Giá mua tiền mặt28,282.62down -57.47
Giá mua chuyển khoản28,568.31 down -58.04
Giá bán29,484.39 down -60.03
Krona Thụy ĐiểnSEK
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản2,503.72 down -2.88
Giá bán2,609.99 down -3.01
Krone Đan MạchDKK
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản3,650.3 up7.28
Giá bán3,790.03 up7.54
Krone Na UyNOK
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản2,391.97 up6.28
Giá bán2,493.5 up6.55
Ringgit MalaysiaMYR
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản5,717.35 up15.63
Giá bán5,841.96 up15.94
Rupee Ấn ĐộINR
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản298.11 up0.79
Giá bán310.95 up0.82
Đồng Dinar KuwaitiKWD
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản82,708.82 up199.29
Giá bán86,271.7 up207.51
Rian Ả-Rập-Xê-ÚtSAR
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản6,793.54 up18.20
Giá bán7,086.19 up18.96

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất

Tin mới nhất

VOH - Đồng đô la hôm nay giảm giá nhưng vẫn ở gần mức cao nhất trong 5,5 tháng, đồng yên vẫn ở mức thấp nhất trong 34 năm khi Fed nhắc lại lãi suất có thể sẽ duy trì thời gian dài ở mức cao.

VOH - Đầu tuần, đồng USD tăng nhưng không đáng kể sau bất ngờ với bảng lương vào cuối tuần trước.